Bảng chi tiết Học phí 2022
March 1, 2022 2022-06-22 9:51Bảng chi tiết Học phí 2022
Trường Đại học Á Châu thông báo chi tiết học phí năm học 2022 – 2023
- Học phí Giai đoạn Chuyên ngành
CHUYÊN NGÀNH | HỌC PHÍ | SỐ HỌC KỲ |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN _ MÃ CẤP IV – MOET 7480201 | ||
Kỹ thuật Phần mềm / Software Engineering | 26 triệu đồng/học kỳ | 9 học kỳ |
An toàn Thông tin / Cyber Security | ||
Trí tuệ Nhân tạo và Khoa học Dữ liệu / AI and Data Science | ||
Hệ thống Thông tin / Information Systems | ||
Kỹ thuật Máy tính / Computer Engineering | ||
QUẢN TRỊ KINH DOANH _ MÃ CẤP IV – MOET 7340101 | ||
Quản trị Kinh doanh Số / Digital Business Administration | 24 triệu đồng/học kỳ | 9 học kỳ |
Marketing Số / Digital Marketing | ||
Quản trị Chuỗi Cung ứng Thông minh / Smart Supply Chain Management | ||
NGÔN NGỮ NHẬT BẢN _ MÃ CẤP IV – MOET 7220209 | ||
Tiếng Nhật trong Công nghệ – Kỹ thuật / Japanese Language in E&T | 22 triệu đồng/học kỳ | 9 học kỳ |
Tiếng Nhật trong Kinh doanh – Thương mại / Japanese Language in B&T | ||
NGÔN NGỮ HÀN QUỐC _ MÃ CẤP IV – MOET 7220210 | ||
Tiếng Hàn trong Công nghệ – Kỹ thuật / Korean Language in E&T | 22 triệu đồng/học kỳ | 9 học kỳ |
Tiếng Hàn trong Kinh doanh – Thương mại / Korea Language in B&T | ||
THIẾT KẾ ĐỒ HỌA _ MÃ CẤP IV – MOET 7210403 | ||
Thiết kế Đồ họa / Graphic Design | 26 triệu đồng/học kỳ | 9 học kỳ |
*Học phí nêu trên chưa bao gồm chương trình tiếng Anh
- Học phí chương trình tiếng Anh: 10 triệu đồng/cấp độ
CẤP ĐỘ | ĐẦU RA | THỜI GIAN |
Tiếng Anh cấp độ 1 | Tương đương IELTS 3.5 | 90 giờ |
Tiếng Anh cấp độ 2 | Tương đương IELTS 4.0 | 90 giờ |
Tiếng Anh cấp độ 3 | Tương đương IELTS 4.5 | 90 giờ |
Tiếng Anh cấp độ 4 | Tương đương IELTS 5.0 | 90 giờ |
Tiếng Anh cấp độ 5 | Tương đương IELTS 5.5 | 90 giờ |
Tiếng Anh cấp độ 6 | Tương đương IELTS 6.0 | 90 giờ |